DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Đức Dũng |
Nhan đề
| Báo chí & đào tạo báo chí / PGS.TS. Đức Dũng |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tấn, 2010 |
Mô tả vật lý
| 396 tr ; 19 cm |
Tóm tắt
| Tập hợp một số bài nghiên cứu, lý luận báo chí về những vấn đề của công tác báo chí và đào tạo, bồi dưỡng báo chí ở Việt Nam trong những năm qua |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đào tạo |
Khoa
| Báo chí |
Tác giả(bs) CN
| Đức Dũng |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200258 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100006-10, 90101202-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(61): 30113092-152 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100113, 10100117 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20102643-62 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10495 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11068 |
---|
005 | 201804101548 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 đ |
---|
039 | |a20180410155139|bluyenvth|c20171025150911|dluyenvth|y20171013171553|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bBAO |
---|
100 | |aĐức Dũng|cPGS, TS |
---|
245 | |aBáo chí & đào tạo báo chí / |cPGS.TS. Đức Dũng |
---|
260 | |aH. : |bThông tấn, |c2010 |
---|
300 | |a396 tr ; |c19 cm |
---|
520 | |aTập hợp một số bài nghiên cứu, lý luận báo chí về những vấn đề của công tác báo chí và đào tạo, bồi dưỡng báo chí ở Việt Nam trong những năm qua |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aĐào tạo |
---|
690 | |aBáo chí |
---|
700 | |aĐức Dũng |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200258 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100006-10, 90101202-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(61): 30113092-152 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100113, 10100117 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20102643-62 |
---|
890 | |a94|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102643
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20102644
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20102645
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20102646
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20102647
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20102648
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20102649
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20102650
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20102651
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20102652
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào