DDC
| 300-302 |
Tác giả CN
| Bùi, Quang Dũng |
Nhan đề
| Xã hội học nông thôn : Dùng cho sinh viên và học viên cao học / Bùi Quang Dũng |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010 |
Mô tả vật lý
| 314tr. ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Xã hội học |
Tóm tắt
| Gồm 07 chương, ngoài chương dẫn luận, các chương còn lại bàn về dân số nông thôn, nghiên cứu phân tầng xã hội, bàn về kinh tế nông nghiệp, trình bày về làng xã, gia đình và các giá trị nông dân. |
Từ khóa tự do
| Xã hội học |
Từ khóa tự do
| Nông thôn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10101319-20 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(8): 20104278-85 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10463 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11034 |
---|
005 | 201710280843 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38.000đ |
---|
039 | |a20171028084325|boanhntk|c20171021010730|dtinhtx|y20171013171551|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a300-302|bXA |
---|
100 | |aBùi, Quang Dũng |
---|
245 | |aXã hội học nông thôn : |bDùng cho sinh viên và học viên cao học / |cBùi Quang Dũng |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2010 |
---|
300 | |a314tr. ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Xã hội học |
---|
520 | |aGồm 07 chương, ngoài chương dẫn luận, các chương còn lại bàn về dân số nông thôn, nghiên cứu phân tầng xã hội, bàn về kinh tế nông nghiệp, trình bày về làng xã, gia đình và các giá trị nông dân. |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
653 | |aNông thôn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10101319-20 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(8): 20104278-85 |
---|
890 | |a10|b27|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20104278
|
Phòng mượn tư chọn
|
300-302 XA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20104279
|
Phòng mượn tư chọn
|
300-302 XA
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20104280
|
Phòng mượn tư chọn
|
300-302 XA
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20104281
|
Phòng mượn tư chọn
|
300-302 XA
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20104282
|
Phòng mượn tư chọn
|
300-302 XA
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20104283
|
Phòng mượn tư chọn
|
300-302 XA
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20104284
|
Phòng mượn tư chọn
|
300-302 XA
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20104285
|
Phòng mượn tư chọn
|
300-302 XA
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10101320
|
Phòng đọc mở
|
300-302 XA
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
10
|
10101319
|
Phòng đọc mở
|
300-302 XA
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|