DDC
| 920 |
Nhan đề
| Hà Huy Tập - Tiểu sử |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2006 |
Mô tả vật lý
| 335 tr ; 20.5 cm |
Tùng thư
| Chương trình viết tiểu sử của các đồng chí lãnh đạo của Đảng và Nhà nước |
Từ khóa tự do
| Hà Huy Tập |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tiểu sử |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111967 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20129002-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10425 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10993 |
---|
005 | 201712161538 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 |
---|
039 | |a20171216153839|bluyenvth|c20171216153806|dluyenvth|y20171013171548|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a920|bHA |
---|
245 | |aHà Huy Tập - Tiểu sử |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2006 |
---|
300 | |a335 tr ; |c20.5 cm |
---|
490 | |aChương trình viết tiểu sử của các đồng chí lãnh đạo của Đảng và Nhà nước |
---|
653 | |aHà Huy Tập |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aTiểu sử |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111967 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20129002-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20129002
|
Phòng mượn tư chọn
|
920 HA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20129003
|
Phòng mượn tư chọn
|
920 HA
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20129004
|
Phòng mượn tư chọn
|
920 HA
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20129005
|
Phòng mượn tư chọn
|
920 HA
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10111967
|
Phòng đọc mở
|
920 HA
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào