DDC
| 620-629 |
Tác giả CN
| Trương, Văn Tân |
Nhan đề
| Khoa học và công nghệ NANO / Trương Văn Tân |
Thông tin xuất bản
| H. : Tri thức, 2009 |
Mô tả vật lý
| 286 tr ; 20 cm |
Tùng thư
| Tủ sách kiến thức |
Tóm tắt
| Làm sáng tỏ nguồn gốc, ý nghĩa của khoa học và công nghệ NANO; Mô tả sự sáng tạo của các nhà khoa học trong việc mô phỏng thiên nhiên để toạ ra các vật liệu NANO với việc ứng dụng vào tư liệu bện ung thư. |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108510 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10424 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10992 |
---|
005 | 201805301703 |
---|
008 | s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000 |
---|
039 | |a20180530170753|bluyenvth|c20171021010717|dtinhtx|y20171013171548|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a620-629|bKHOA |
---|
100 | |aTrương, Văn Tân |
---|
245 | |aKhoa học và công nghệ NANO / |cTrương Văn Tân |
---|
260 | |aH. : |bTri thức, |c2009 |
---|
300 | |a286 tr ; |c20 cm |
---|
490 | |aTủ sách kiến thức |
---|
520 | |aLàm sáng tỏ nguồn gốc, ý nghĩa của khoa học và công nghệ NANO; Mô tả sự sáng tạo của các nhà khoa học trong việc mô phỏng thiên nhiên để toạ ra các vật liệu NANO với việc ứng dụng vào tư liệu bện ung thư. |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108510 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10108510
|
Phòng đọc mở
|
620-629 KHOA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào