DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Lưu, Văn Hy |
Nhan đề
| Cẩm nang địa lí thế giới / Lưu Văn Hy; Nhóm Trí Tri |
Thông tin xuất bản
| H. : Từ điển Bách Khoa, 2004 |
Mô tả vật lý
| 444 tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| Cung cấp các kiến thức về sự hình thành trái đất, sự hình thành các đại lục, vị trí châu, địa hình, khí hậu, sự sống của các loài động thực vật. |
Từ khóa tự do
| Địa lí thế giới |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111511 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20128631-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10415 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10983 |
---|
005 | 201712160949 |
---|
008 | s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c120000đ |
---|
039 | |a20171216094948|bluyenvth|c20171021010713|dtinhtx|y20171013171547|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a910|bCÂM |
---|
100 | |aLưu, Văn Hy |
---|
245 | |aCẩm nang địa lí thế giới / |cLưu Văn Hy; Nhóm Trí Tri |
---|
260 | |aH. : |bTừ điển Bách Khoa, |c2004 |
---|
300 | |a444 tr. ; |c27 cm |
---|
520 | |aCung cấp các kiến thức về sự hình thành trái đất, sự hình thành các đại lục, vị trí châu, địa hình, khí hậu, sự sống của các loài động thực vật. |
---|
653 | |aĐịa lí thế giới |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111511 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20128631-2 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20128631
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 CÂM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20128632
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 CÂM
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10111511
|
Phòng đọc mở
|
910 CÂM
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|