DDC
| 895.922 |
Nhan đề
| Văn học Việt Nam Thế kỷ XX : Tạp văn và các thể ký Việt Nam 1945 - 1975. Q.3, T.6 |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2009 |
Mô tả vật lý
| 1110 tr. ; 24 cm |
Từ khóa tự do
| 1945-1975 |
Từ khóa tự do
| Thế kỉ 20 |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tạp văn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110095 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20129435 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10400 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10967 |
---|
005 | 201712181408 |
---|
008 | s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20171218140822|bluyenvth|c20171021010706|dtinhtx|y20171013171546|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.922|bVĂN |
---|
245 | |aVăn học Việt Nam Thế kỷ XX : |bTạp văn và các thể ký Việt Nam 1945 - 1975. |nQ.3, T.6 |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2009 |
---|
300 | |a1110 tr. ; |c24 cm |
---|
653 | |a1945-1975 |
---|
653 | |aThế kỉ 20 |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTạp văn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110095 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20129435 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20129435
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 VĂN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10110095
|
Phòng đọc mở
|
895.922 VĂN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào