DDC
| 335.4 |
Tác giả CN
| Ăngghen, Ph. |
Nhan đề
| Chống Đuy-Rinh : Ông Ơ. Đuy-rinh đảo lộn khoa học / Ph. Ăng ghen |
Lần xuất bản
| In lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. : Sự thật, 1984 |
Mô tả vật lý
| 570tr ; 20.cm |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm kinh điển |
Tác giả(bs) CN
| Ăng ghen, Ph |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90102904 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10114183, 10114325 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(6): 20134173, 20134180, 20134187, 20134189, 20134197, 20134298 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10396 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10963 |
---|
005 | 201812281513 |
---|
008 | s1984 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181228151336|boanhntk|c20171021010705|dtinhtx|y20171013171546|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bCHÔNG |
---|
100 | |aĂngghen, Ph. |
---|
245 | |aChống Đuy-Rinh : |bÔng Ơ. Đuy-rinh đảo lộn khoa học / |cPh. Ăng ghen |
---|
250 | |aIn lần thứ 5 |
---|
260 | |aH. : |bSự thật, |c1984 |
---|
300 | |a570tr ; |c20.cm |
---|
653 | |aTác phẩm kinh điển |
---|
700 | |aĂng ghen, Ph |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90102904 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10114183, 10114325 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(6): 20134173, 20134180, 20134187, 20134189, 20134197, 20134298 |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114183
|
Phòng đọc mở
|
335.4 CHÔNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10114325
|
Phòng đọc mở
|
335.4 CHÔNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
90102904
|
Kho chất lượng cao
|
335.4 CHÔNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
20134173
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 CHÔNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20134180
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 CHÔNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20134189
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 CHÔNG
|
Sách tham khảo
|
7
|
Hạn trả:04-09-2019
|
|
7
|
20134187
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 CHÔNG
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
8
|
20134197
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 CHÔNG
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20134298
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 CHÔNG
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|