DDC
| 160-169 |
Tác giả CN
| HEGEL, G.W.F |
Nhan đề
| Bách khoa thư các khoa học triết học I. Khoa học Logic = Logik der enzykclopadie |
Lần xuất bản
| G.W.F. Hegel;Bùi Văn Nam Sơn dịch và chú giải |
Thông tin xuất bản
| H. : Tri thức, 2008 |
Mô tả vật lý
| 1066tr ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Bách khoa thư |
Từ khóa tự do
| Logic học |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Tác giả(bs) CN
| HEGEL G.W.F |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100930, 10101383 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10377 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10943 |
---|
005 | 201804130857 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c240.000đ |
---|
039 | |a20180413085719|bhangptt|c20171021010640|dtinhtx|y20171013171544|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a160-169|bBACH |
---|
100 | |aHEGEL, G.W.F |
---|
245 | |aBách khoa thư các khoa học triết học I. Khoa học Logic = |bLogik der enzykclopadie |
---|
250 | |aG.W.F. Hegel;Bùi Văn Nam Sơn dịch và chú giải |
---|
260 | |aH. : |bTri thức, |c2008 |
---|
300 | |a1066tr ; |c24cm |
---|
653 | |aBách khoa thư |
---|
653 | |aLogic học |
---|
653 | |aTriết học |
---|
700 | |aHEGEL G.W.F |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100930, 10101383 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101383
|
Phòng đọc mở
|
160-169 BACH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
10100930
|
Phòng đọc mở
|
160-169 BACH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào