DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Bàn về nhà nước và pháp luật / Hồ Chí Minh |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2000 |
Mô tả vật lý
| 885 tr. ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Nhà nước |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90104579 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10104401-2 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(6): 20118224-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10268 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10826 |
---|
005 | 201711241410 |
---|
008 | s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171124141020|bluyenvth|c20171021010552|dtinhtx|y20171013171536|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4346|bBAN |
---|
100 | |aHồ Chí Minh |
---|
245 | |aBàn về nhà nước và pháp luật / |cHồ Chí Minh |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2000 |
---|
300 | |a885 tr. ; |c24cm |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
700 | |aHồ Chí Minh |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90104579 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10104401-2 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(6): 20118224-9 |
---|
890 | |a9|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20118224
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20118225
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20118226
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20118227
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20118228
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20118229
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10104401
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 BAN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10104402
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 BAN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
90104579
|
Kho chất lượng cao
|
335.4346 BAN
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào