DDC
| 380-382 |
Nhan đề
| Cẩm nang kháng kiện chống bán phá giá và chống trợ cấp tại Liên minh Châu Âu |
Thông tin xuất bản
| H. : Phòng Thương mại và công nghiệp Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 253tr ; 25cm |
Phụ chú
| Phòng Thương mại và công nghiệp Việt Nam.VCCI |
Từ khóa tự do
| EU |
Từ khóa tự do
| WTO |
Từ khóa tự do
| Sách tra cứu |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106624 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10255 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10813 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |a20171021010538|btinhtx|c20171013171535|dluyenvth|y20171013171535|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a380-382|bCÂM |
---|
245 | |aCẩm nang kháng kiện chống bán phá giá và chống trợ cấp tại Liên minh Châu Âu |
---|
260 | |aH. : |bPhòng Thương mại và công nghiệp Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a253tr ; |c25cm |
---|
500 | |aPhòng Thương mại và công nghiệp Việt Nam.VCCI |
---|
653 | |aEU |
---|
653 | |aWTO |
---|
653 | |aSách tra cứu |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106624 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10106624
|
Phòng đọc mở
|
380-382 CÂM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào