DDC
| 959.7 |
Nhan đề
| Bắc Trung bộ vùng đất - con người |
Thông tin xuất bản
| H. : Quân đội nhân dân, 2010 |
Mô tả vật lý
| 248tr. ; 20,5cm |
Tóm tắt
| Cung cấp thông tin về vùng đất Bắc Trung Bộ: Những di tích; danh thắng nổi tiếng, điều kiện tự nhiên, đặc điểm dân tộc |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Bắc Trung Bộ |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110065 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20127810-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10237 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10792 |
---|
005 | 201712150852 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000đ |
---|
039 | |a20171215085225|bhangptt|c20171021010526|dtinhtx|y20171013171533|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a959.7|bBĂC |
---|
245 | |aBắc Trung bộ vùng đất - con người |
---|
260 | |aH. : |bQuân đội nhân dân, |c2010 |
---|
300 | |a248tr. ; |c20,5cm |
---|
520 | |aCung cấp thông tin về vùng đất Bắc Trung Bộ: Những di tích; danh thắng nổi tiếng, điều kiện tự nhiên, đặc điểm dân tộc |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBắc Trung Bộ |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110065 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20127810-1 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20127810
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 BĂC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20127811
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 BĂC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10110065
|
Phòng đọc mở
|
959.7 BĂC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào