DDC
| 180/181 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hiến Lê |
Nhan đề
| Khổng Tử / Nguyễn Hiến Lê |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa, 1996 |
Mô tả vật lý
| 233tr ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Khổng Tử |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Triết học Phương Đông |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20106896 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10213 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10766 |
---|
005 | 201711021435 |
---|
008 | s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28500đ |
---|
039 | |a20171102143452|bhangptt|c20171021010517|dtinhtx|y20171013171531|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a180/181|bKHÔNG |
---|
100 | |aNguyễn Hiến Lê |
---|
245 | |aKhổng Tử / |cNguyễn Hiến Lê |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa, |c1996 |
---|
300 | |a233tr ; |c19cm |
---|
653 | |aKhổng Tử |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aTriết học Phương Đông |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20106896 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20106896
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 KHÔNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào