DDC
| 440 |
Nhan đề
| Từ điển Pháp - Việt / Lê Khả Kế, Nguyễn Lân, Nguyễn Đức Bính... |
Lần xuất bản
| Xb.lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Tổ chức hợp tác văn hóa và kỹ thuật, 1988 |
Mô tả vật lý
| 1274tr ; 24 cm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lân |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Khả Kế |
Tác giả(bs) CN
| Đồng, Sĩ Dương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Bính |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10108304, 10108369 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10186 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10736 |
---|
005 | 201805291537 |
---|
008 | s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180529154136|bluyenvth|c20171021010509|dtinhtx|y20171013171530|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a440|bTƯ |
---|
245 | |aTừ điển Pháp - Việt / |cLê Khả Kế, Nguyễn Lân, Nguyễn Đức Bính... |
---|
250 | |aXb.lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bTổ chức hợp tác văn hóa và kỹ thuật, |c1988 |
---|
300 | |a1274tr ; |c24 cm |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTiếng Pháp |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
700 | |aNguyễn, Lân |
---|
700 | |aLê, Khả Kế |
---|
700 | |aĐồng, Sĩ Dương |
---|
700 | |aNguyễn, Đức Bính |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10108304, 10108369 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10108304
|
Phòng đọc mở
|
440 TƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10108369
|
Phòng đọc mở
|
440 TƯ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|