|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10168 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10718 |
---|
008 | s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171021010504|btinhtx|c20171013171528|dhangpt|y20171013171528|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a338|bKINH |
---|
100 | |aPindyck, R.S |
---|
245 | |aKinh tế học vi mô / |cR.S.Pindyck, D.L Rubinfeld; Người dịch: Nguyễn Ngọc Bích, Đoàn Văn Thắng |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học kỹ thuật, |c1994 |
---|
300 | |a1994tr ; |c24cm |
---|
653 | |aKinh tế học vi mô |
---|
700 | |aNguyễn Ngọc Bích |
---|
700 | |aĐoàn Văn Thắng |
---|
700 | |aPindyck,R.S |
---|
700 | |aRubinfeld,D.L |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104931 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10104931
|
Phòng đọc mở
|
338 KINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào