DDC
| 335.4 |
Nhan đề
| Giáo trình triết học Mác - Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử : Chương trình cao cấp lý luận chính trị / |
Thông tin xuất bản
| H. : Lý luận chính trị, 2005 |
Mô tả vật lý
| 172 tr. ; 19 cm |
Phụ chú
| Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa Triết học |
Tóm tắt
| Lý luận hình thái Kinh tế - xã hội với việc nhận thức con đường đi lên XHCN ở Việt Nam, giai cấp và dân tộc, ý thức xã hội với việc xây dựng đời sống tinh thần của xã hội, tiến bộ xã hội... |
Từ khóa tự do
| Triết học Mác - Lênin |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa duy vật lịch sử |
Khoa
| Triết học |
Khoa
| Triết học |
Môn học
| Triết học Mác-Lênin |
Môn học
| Triết học Mác-Lênin |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10104102-3 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(6): 20113384-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10143 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 10691 |
---|
005 | 202210261028 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14500đ |
---|
039 | |a20221026102844|bluyenvth|c20221026102319|dluyenvth|y20171013171527|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bGIAO |
---|
245 | |aGiáo trình triết học Mác - Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử : |bChương trình cao cấp lý luận chính trị / |
---|
260 | |aH. : |bLý luận chính trị, |c2005 |
---|
300 | |a172 tr. ; |c19 cm |
---|
500 | |aHọc viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa Triết học |
---|
520 | |aLý luận hình thái Kinh tế - xã hội với việc nhận thức con đường đi lên XHCN ở Việt Nam, giai cấp và dân tộc, ý thức xã hội với việc xây dựng đời sống tinh thần của xã hội, tiến bộ xã hội... |
---|
653 | |aTriết học Mác - Lênin |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aChủ nghĩa duy vật lịch sử |
---|
690 | |aTriết học |
---|
690 | |aTriết học |
---|
692 | |aTriết học Mác-Lênin |
---|
692 | |aTriết học Mác-Lênin |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10104102-3 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(6): 20113384-9 |
---|
890 | |a8|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20113384
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20113385
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20113386
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20113387
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20113388
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20113389
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10104102
|
Phòng đọc mở
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10104103
|
Phòng đọc mở
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào