DDC
| 004-006 |
Tác giả CN
| Bùi Thế Tâm |
Nhan đề
| Ngôn ngữ C và lập trình hướng đối tượng / PGS,TS. Bùi Thế Tâm |
Thông tin xuất bản
| H. : Giao thông vận tải, 2006 |
Mô tả vật lý
| 240tr. ; 27cm |
Từ khóa tự do
| Tin học |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ lập trình |
Tác giả(bs) CN
| |
Tác giả(bs) CN
| Bùi Thế Tâm |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20100781 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10140 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10687 |
---|
005 | 201710211534 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50.000đ |
---|
039 | |a20171021153427|bluyenvth|c20171021010440|dtinhtx|y20171013171526|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a004-006|bNGÔN |
---|
100 | |aBùi Thế Tâm |
---|
245 | |aNgôn ngữ C và lập trình hướng đối tượng / |cPGS,TS. Bùi Thế Tâm |
---|
260 | |aH. : |bGiao thông vận tải, |c2006 |
---|
300 | |a240tr. ; |c27cm |
---|
653 | |aTin học |
---|
653 | |aNgôn ngữ lập trình |
---|
700 | |cPGS,TS |
---|
700 | |aBùi Thế Tâm |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20100781 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100781
|
Phòng mượn tư chọn
|
004-006 NGÔN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào