DDC
| 200-299 |
Tác giả CN
| Lê Quí Đôn |
Nhan đề
| Kinh thư diễn nghĩa / Lê Quí Đôn; Người dịch: Ngô Thế Long,Trần Văn Quyền |
Thông tin xuất bản
| HCM. : Nxb TP. Hồ Chí Minh, 1993 |
Mô tả vật lý
| 388 tr ; 19 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Văn minh nhân loại |
Từ khóa tự do
| Kinh thư |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quý Đôn |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Quyền |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thế Long |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100908, 10100911 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10082 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10627 |
---|
005 | 201804130833 |
---|
008 | s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000đ |
---|
039 | |a20180413083631|bluyenvth|c20171021010405|dtinhtx|y20171013171522|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a200-299|bKINH |
---|
100 | |aLê Quí Đôn |
---|
245 | |aKinh thư diễn nghĩa / |cLê Quí Đôn; Người dịch: Ngô Thế Long,Trần Văn Quyền |
---|
260 | |aHCM. : |bNxb TP. Hồ Chí Minh, |c1993 |
---|
300 | |a388 tr ; |c19 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Văn minh nhân loại |
---|
653 | |aKinh thư |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
700 | |aLê, Quý Đôn |
---|
700 | |aTrần, Văn Quyền |
---|
700 | |aNgô, Thế Long |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100908, 10100911 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10100908
|
Phòng đọc mở
|
200-299 KINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10100911
|
Phòng đọc mở
|
200-299 KINH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|