|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10061 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10606 |
---|
005 | 201808081434 |
---|
008 | s1964 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180808143429|bhangptt|c20171021010358|dtinhtx|y20171013171521|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a959.7|bMÔT |
---|
245 | |aMột số kinh nghiệm trong chiến dịch Điện Biên Phủ / |cTrần Độ, Hoàng Minh Thảo, Nguyễn Văn Nam... |
---|
260 | |aH. : |bQuân đội nhân dân, |c1964 |
---|
300 | |a143tr ; |c19cm |
---|
653 | |aQuân sự |
---|
653 | |aKinh nghiệm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChiến dịch Điện Biên Phủ |
---|
653 | |aChiến thuật |
---|
700 | |aNguyễn Văn Nam |
---|
700 | |aHoàng Minh Thảo |
---|
700 | |aPhạm Hoàng |
---|
700 | |aTrần Độ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111667 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10111667
|
Phòng đọc mở
|
959.7 MÔT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào