DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Huỳnh, Văn Một |
Nhan đề
| Vượt qua nghịch cảnh :Hồi ký /Huỳnh Văn Một ; Huỳnh Thị Minh Tâm tập hợp |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Quân đội nhân dân,2023 |
Mô tả vật lý
| 330 tr. ;20.5 cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của đồng chí Huỳnh Văn Một, người chiến sĩ cộng sản của quê hương Long An, đã cống hiến trọn đời mình cho phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc thống nhất đất nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Hoạt động cách mạng |
Thuật ngữ chủ đề
| Hồi kí |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Huỳnh, Thị Minh Tâm |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10118638-9 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20143078-80 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35484 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 63C1D6C0-98D2-4C20-94A2-A08EDA74F58F |
---|
005 | 202410301020 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045199572|cSb |
---|
039 | |y20241030102000|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a895.922|bVƯƠT |
---|
100 | |aHuỳnh, Văn Một |
---|
245 | |aVượt qua nghịch cảnh :|bHồi ký /|cHuỳnh Văn Một ; Huỳnh Thị Minh Tâm tập hợp |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c2023 |
---|
300 | |a330 tr. ;|c20.5 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của đồng chí Huỳnh Văn Một, người chiến sĩ cộng sản của quê hương Long An, đã cống hiến trọn đời mình cho phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc thống nhất đất nước |
---|
650 | |aHoạt động cách mạng |
---|
650 | |aHồi kí |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aHuỳnh, Thị Minh Tâm |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10118638-9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20143078-80 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/bia sach thang11-2024/vuotquanghichcanh_thumbimage.bmp |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118638
|
Phòng đọc mở
|
895.922 VƯƠT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10118639
|
Phòng đọc mở
|
895.922 VƯƠT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20143078
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 VƯƠT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20143079
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 VƯƠT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20143080
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 VƯƠT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào