DDC
| 180/181 |
Tác giả CN
| Lê, Công Sự |
Nhan đề
| Triết học Đông Phương cổ - Trung đại /Lê Công Sự |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học xã hội,2024 |
Mô tả vật lý
| 650 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Bao gồm: Triết học Ấn Độ cổ trung đại; Triết học Trung Quốc cổ - trung đại; |
Thuật ngữ chủ đề
| Cổ đại |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học Phương Đông |
Từ khóa tự do
| Trung đại |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10118534 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20142787-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35411 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6886C577-B46F-4B52-AE43-9EC76516D63A |
---|
005 | 202409251539 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043082098|c350.000đ |
---|
039 | |y20240925153914|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a180/181|bTRIÊT |
---|
100 | |aLê, Công Sự |
---|
245 | |aTriết học Đông Phương cổ - Trung đại /|cLê Công Sự |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2024 |
---|
300 | |a650 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aBao gồm: Triết học Ấn Độ cổ trung đại; Triết học Trung Quốc cổ - trung đại; |
---|
650 | |aCổ đại |
---|
650 | |aTriết học Phương Đông |
---|
653 | |aTrung đại |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10118534 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20142787-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/sachmoingoaivant9-2024/triethocdongphuongcotrungdai_thumbimage.bmp |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118534
|
Phòng đọc mở
|
180/181 TRIÊT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20142787
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 TRIÊT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20142788
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 TRIÊT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào