DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Xuân Diệu |
Nhan đề
| Tác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh / Xuân Diệu |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2006 |
Mô tả vật lý
| 1409 tr. ; 20.5 cm |
Tóm tắt
| Các tác phẩm thơ và tiểu luận của Xuân Diệu |
Từ khóa tự do
| Giải thưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm |
Từ khóa tự do
| Tiểu luận |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110524 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20126756-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3151 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3358 |
---|
005 | 201712130902 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171213090207|bluyenvth|c20171021001841|dtinhtx|y20171013170633|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.922|bTAC |
---|
100 | |aXuân Diệu |
---|
245 | |aTác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh / |cXuân Diệu |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2006 |
---|
300 | |a1409 tr. ; |c20.5 cm |
---|
520 | |aCác tác phẩm thơ và tiểu luận của Xuân Diệu |
---|
653 | |aGiải thưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aTác phẩm |
---|
653 | |aTiểu luận |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110524 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20126756-7 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20126756
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 TAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20126757
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 TAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10110524
|
Phòng đọc mở
|
895.922 TAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào