DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Tư |
Nhan đề
| Từ điển địa danh hành chính Nam Bộ / Nguyễn Đình Tư |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2008 |
Mô tả vật lý
| 1354 tr ; 24cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu lịch sử địa giới, địa danh hành chính Nam Bộ được sắp xếp theo trật tự chữ cái thuận lợi cho việc tra cứu. |
Từ khóa tự do
| Nam Bộ |
Từ khóa tự do
| Địa danh |
Từ khóa tự do
| Địa giới hành chính |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110945 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20132346-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4695 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4976 |
---|
005 | 201806131609 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c265000 |
---|
039 | |a20180613161415|bluyenvth|c20171021002733|dtinhtx|y20171013170841|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a910|bTƯ |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Tư |
---|
245 | |aTừ điển địa danh hành chính Nam Bộ / |cNguyễn Đình Tư |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2008 |
---|
300 | |a1354 tr ; |c24cm |
---|
520 | |aNghiên cứu lịch sử địa giới, địa danh hành chính Nam Bộ được sắp xếp theo trật tự chữ cái thuận lợi cho việc tra cứu. |
---|
653 | |aNam Bộ |
---|
653 | |aĐịa danh |
---|
653 | |aĐịa giới hành chính |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110945 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20132346-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10110945
|
Phòng đọc mở
|
910 TƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20132346
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 TƯ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20132347
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 TƯ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào