DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Vũ, Trọng Phụng |
Nhan đề
| Vũ Trọng Phụng toàn tập. T.2 / Vũ Trọng Phụng; Tôn Thảo Miên b.s,g.t |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2004 |
Mô tả vật lý
| 562 tr. ; 20,5 cm |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Tôn, Thảo Miên |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110208 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20128002 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3853 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4084 |
---|
005 | 201712151001 |
---|
008 | s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171215100138|bluyenvth|c20171215100125|dluyenvth|y20171013170732|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.922|bVU |
---|
100 | |aVũ, Trọng Phụng |
---|
245 | |aVũ Trọng Phụng toàn tập. |nT.2 / |cVũ Trọng Phụng; Tôn Thảo Miên b.s,g.t |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2004 |
---|
300 | |a562 tr. ; |c20,5 cm |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTiểu thuyết |
---|
653 | |aVăn học |
---|
700 | |aTôn, Thảo Miên |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110208 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20128002 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20128002
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 VU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10110208
|
Phòng đọc mở
|
895.922 VU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào