DDC
| 160-169 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thúy Vân |
Nhan đề
| Giáo trình Lôgíc học biện chứng / PGS.TS. Nguyễn Thúy Vân, PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 259tr ; 24cm |
Tùng thư
| Tủ sách Khoa học |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Triết |
Tóm tắt
| Cuốn sách cung cấp những kiến thức cơ bản nhất, giúp cho việc hình thành tư duy biện chứng và nắm bắt các thao tác của nó diễn ra hiệu quả hơn |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Lôgíc học |
Từ khóa tự do
| Biện chứng |
Môn học
| Lôgic học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Anh Tuấn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100925-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20105152-4 |
Tệp tin điện tử
| http://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2182 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18369 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19136 |
---|
005 | 202304041334 |
---|
008 | s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046243182|c78.000 |
---|
039 | |a20230404133441|bhaoltp|c20230404133421|dhaoltp|y20170410144957|zdonntl |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a160-169|bGIAO |
---|
100 | |aNguyễn, Thúy Vân |
---|
245 | |aGiáo trình Lôgíc học biện chứng / |cPGS.TS. Nguyễn Thúy Vân, PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2015 |
---|
300 | |a259tr ; |c24cm |
---|
490 | |aTủ sách Khoa học |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Triết |
---|
520 | |aCuốn sách cung cấp những kiến thức cơ bản nhất, giúp cho việc hình thành tư duy biện chứng và nắm bắt các thao tác của nó diễn ra hiệu quả hơn |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aLôgíc học |
---|
653 | |aBiện chứng |
---|
692 | |aLôgic học |
---|
700 | |aNguyễn, Anh Tuấn|cPGS.TS. |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100925-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20105152-4 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2182 |
---|
890 | |a5|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20105152
|
Phòng mượn tư chọn
|
160-169 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20105153
|
Phòng mượn tư chọn
|
160-169 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20105154
|
Phòng mượn tư chọn
|
160-169 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10100925
|
Phòng đọc mở
|
160-169 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10100926
|
Phòng đọc mở
|
160-169 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào