- Giáo trình
- 302.2 GIAO
Giáo trình đại cương truyền thông quốc tế /
DDC
| 302.2 |
Tác giả CN
| Lê, Thanh Bình |
Nhan đề
| Giáo trình đại cương truyền thông quốc tế / PGS,TS Lê Thanh Bình chủ biên, ThS Nguyễn Thị Việt Nga, ThS Thái Đức Khải |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin và Truyền thông, 2012 |
Mô tả vật lý
| 257 tr ; 21 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học việnNgoại giao. Khoa Truyền thông và Văn hóa đối ngoại |
Tóm tắt
| Trình bày các khái niệm cơ bản, liên quan truyền thông và truyền thông quốc tế. Những tiêu chuẩn đối vơí nhà truyền thông quốc tế và nhà báo quốc tế. Hoạt động truyền thông quốc tế thông qua các phuơng tiện truyền thông đại chúng. Tiêu chí hiệu quả và hiệu lực của truyền thông quốc tế |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Truyền thông quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Việt Nga |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Đức Khải |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(3): 90102713-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10101327-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20104924-6, 20133847-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12476 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13109 |
---|
005 | 201804181015 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000đ |
---|
039 | |a20180418101841|bluyenvth|c20180418101544|dluyenvth|y20171013171833|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a302.2|bGIAO |
---|
100 | |aLê, Thanh Bình |
---|
245 | |aGiáo trình đại cương truyền thông quốc tế / |cPGS,TS Lê Thanh Bình chủ biên, ThS Nguyễn Thị Việt Nga, ThS Thái Đức Khải |
---|
260 | |aH. : |bThông tin và Truyền thông, |c2012 |
---|
300 | |a257 tr ; |c21 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học việnNgoại giao. Khoa Truyền thông và Văn hóa đối ngoại |
---|
520 | |aTrình bày các khái niệm cơ bản, liên quan truyền thông và truyền thông quốc tế. Những tiêu chuẩn đối vơí nhà truyền thông quốc tế và nhà báo quốc tế. Hoạt động truyền thông quốc tế thông qua các phuơng tiện truyền thông đại chúng. Tiêu chí hiệu quả và hiệu lực của truyền thông quốc tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTruyền thông quốc tế |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Việt Nga |
---|
700 | |aThái, Đức Khải |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(3): 90102713-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10101327-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20104924-6, 20133847-8 |
---|
890 | |a10|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20104924
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20104925
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:09-09-2019
|
|
3
|
20104926
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10101327
|
Phòng đọc mở
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10101328
|
Phòng đọc mở
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20133847
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20133848
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
90102713
|
Kho chất lượng cao
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
90102714
|
Kho chất lượng cao
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
90102715
|
Kho chất lượng cao
|
302.2 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|