DDC
| 895.1 |
Nhan đề
| 108 bài thơ tình Trung Hoa / Nguyễn Thị Bích Hải tuyển dịch và giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn nghệ, 2006 |
Mô tả vật lý
| 372tr ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Thơ tình |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Bích Hải |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20126073-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3172 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3379 |
---|
005 | 201712131126 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000đ |
---|
039 | |a20171213112624|bdonntl|c20171212144257|ddonntl|y20171013170635|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.1|bMÔT |
---|
245 | |a108 bài thơ tình Trung Hoa / |cNguyễn Thị Bích Hải tuyển dịch và giới thiệu |
---|
260 | |aH. : |bVăn nghệ, |c2006 |
---|
300 | |a372tr ; |c19cm |
---|
653 | |aThơ tình |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aVăn học |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Bích Hải |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20126073-5 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20126073
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.1 MÔT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20126074
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.1 MÔT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20126075
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.1 MÔT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào