|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11335 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11931 |
---|
005 | 202211251346 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c115000đ |
---|
039 | |a20221125134714|bluyenvth|c20200926110250|dluyenvth|y20171013171658|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bBAO |
---|
100 | |aNguyễn Văn Dững|cPGS,TS |
---|
245 | |aBáo chí và dư luận xã hội / |cPGS.TS Nguyễn Văn Dững |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2011 |
---|
300 | |a398tr ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
---|
520 | |aTài liệu đề cập những vấn đề: bản chất dư luận xã hội, bản chất hoạt động báo chí, mối quan hệ tác động của báo chí và dư luận xã hội, Nhà báo và dư luận xã hội. |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aDư luận xã hội |
---|
653 | |aNhà báo |
---|
690 | |aBáo chí |
---|
692 | |aNghiên cứu dư luận xã hội |
---|
692 | |aTruyền thông trong lãnh đạo, quản lý |
---|
700 | |aNguyễn Văn Dững |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200477 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100436-40, 90102051-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(28): 30119434-61 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100080, 10115454 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20102663-81, 20135925 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.ajc.edu.vn:8080/dspace/handle/123456789/138 |
---|
890 | |a61|b64|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20102663
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20102664
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20102665
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20102666
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20102667
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20102668
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20102669
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20102670
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20102671
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20102672
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|