![](http://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/biasachthang5-2024/trangphuclolohoathumbimage.jpg)
DDC
| 390-394 |
Tác giả CN
| Lê, Anh Đức |
Nhan đề
| Trang phục Lô Lô Hoa ở huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang : Sách chuyên khảo / Lê Anh Đức |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2023 |
Mô tả vật lý
| 243 tr : ảnh, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Khái quát về người Lô Lô Hoa ở huyện Mèo Vạc; quy trình làm ra trang phục; các thành tố và chức năng của trang phục; giá trị của trang phục truyền thống, sự biến đổi và những vấn đề đặt ra |
Thuật ngữ chủ đề
| Trang phục truyền thống |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc Lô Lô Hoa |
Từ khóa tự do
| Mèo Vạc |
Từ khóa tự do
| Hà Giang |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10118318-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35050 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F5AA49EA-4D5C-493F-B2A6-E232F064B9DF |
---|
005 | 202405221655 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043648249|cSb |
---|
039 | |y20240522165507|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a390-394|bTRANG |
---|
100 | |a Lê, Anh Đức |
---|
245 | |aTrang phục Lô Lô Hoa ở huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang : |bSách chuyên khảo / |c Lê Anh Đức |
---|
260 | |aHà Nội : |b Khoa học xã hội, |c2023 |
---|
300 | |a243 tr : |bảnh, bảng ; |c24 cm. |
---|
520 | |aKhái quát về người Lô Lô Hoa ở huyện Mèo Vạc; quy trình làm ra trang phục; các thành tố và chức năng của trang phục; giá trị của trang phục truyền thống, sự biến đổi và những vấn đề đặt ra |
---|
650 | |a Trang phục truyền thống |
---|
650 | |aDân tộc Lô Lô Hoa |
---|
653 | |aMèo Vạc |
---|
653 | |aHà Giang |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10118318-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/biasachmoi/biasachthang5-2024/trangphuclolohoathumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118318
|
Phòng đọc mở
|
390-394 TRANG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10118319
|
Phòng đọc mở
|
390-394 TRANG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào