DDC
| 305 |
Nhan đề
| 54 dân tộc Việt Nam : 54 ethnic groups in Vietnam |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Thông tấn, 2008 |
Mô tả vật lý
| 245tr. ; 25cm |
Tóm tắt
| Sưu tầm lựa, chọn nhiều hình ảnh mới phản ánh các mặt đời sống sinh hoạt, văn hóa xã hội và bổ sung những thông tin số liệu mới về các dân tộc Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dân tộc |
Từ khóa tự do
| Tên riêng |
Từ khóa tự do
| Đời sống |
Từ khóa tự do
| Thông tin |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101611 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19515 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20293 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c350.000 |
---|
039 | |a20180420090051|bluyenvth|c20171021024439|dtinhtx|y20170606142049|zdonntl |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a305|bNĂM |
---|
245 | |a54 dân tộc Việt Nam : |b54 ethnic groups in Vietnam |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Thông tấn, |c2008 |
---|
300 | |a245tr. ; |c25cm |
---|
520 | |aSưu tầm lựa, chọn nhiều hình ảnh mới phản ánh các mặt đời sống sinh hoạt, văn hóa xã hội và bổ sung những thông tin số liệu mới về các dân tộc Việt Nam |
---|
653 | |aDân tộc |
---|
653 | |aTên riêng |
---|
653 | |aĐời sống |
---|
653 | |aThông tin |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101611 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101611
|
Phòng đọc mở
|
305 NĂM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào