Thông tin đầu mục
  • Sách tham khảo
  • 959.7 CAC
    Các cuộc thương lượng Lê Đức Thọ-Kissinger tại Paris /
DDC 959.7
Tác giả CN Lưu, Văn Lợi
Nhan đề Các cuộc thương lượng Lê Đức Thọ-Kissinger tại Paris / Lưu Văn Lợi, Nguyễn Anh Vũ
Thông tin xuất bản H. : Chính trị quốc gia; Sự thật, 2012
Mô tả vật lý 752tr ; 24cm
Tóm tắt Dựa trên nhiều tài liệu, tư liệu Việt Nam, kể cả số chưa được công bố để kể lại các cuộc thương lượng bí mất ở Paris theo trình tự thời gian từ cuộc gặp đầu tiên đến cuộc gặp cuối cùng giữa cố vấn Lê Đức Thọ, Bộ trưởng Xuân Thuỷ và H.Kissinger với kết quả hoàn thành văn bản của Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hoà bình ở Việt Nam
Từ khóa tự do Chiến tranh Việt Nam
Từ khóa tự do Hiệp định Paris
Từ khóa tự do Lịch sử ngoại giao
Từ khóa tự do Lê Đức Thọ
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Anh Vũ
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109536
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(9): 20127956-63, 20132196
000 00000nam a2200000 a 4500
00112196
0022
00412810
005201712150952
008 s2012 vm| vie
0091 0
020|c153000 đ
039|a20171215095233|bhangptt|c20171215095202|dhangptt|y20171013171812|zajclib
041|aVie
082|a959.7|bCAC
100|aLưu, Văn Lợi
245|aCác cuộc thương lượng Lê Đức Thọ-Kissinger tại Paris / |cLưu Văn Lợi, Nguyễn Anh Vũ
260|aH. : |bChính trị quốc gia; Sự thật, |c2012
300|a752tr ; |c24cm
520|aDựa trên nhiều tài liệu, tư liệu Việt Nam, kể cả số chưa được công bố để kể lại các cuộc thương lượng bí mất ở Paris theo trình tự thời gian từ cuộc gặp đầu tiên đến cuộc gặp cuối cùng giữa cố vấn Lê Đức Thọ, Bộ trưởng Xuân Thuỷ và H.Kissinger với kết quả hoàn thành văn bản của Hiệp định Paris về chấm dứt chiến tranh, lập lại hoà bình ở Việt Nam
653|aChiến tranh Việt Nam
653|aHiệp định Paris
653|aLịch sử ngoại giao
653|aLê Đức Thọ
700|aNguyễn, Anh Vũ
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109536
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(9): 20127956-63, 20132196
890|a10|b3|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20127956 Phòng mượn tư chọn 959.7 CAC Sách tham khảo 1
2 20127957 Phòng mượn tư chọn 959.7 CAC Sách tham khảo 2
3 20127958 Phòng mượn tư chọn 959.7 CAC Sách tham khảo 3
4 20127959 Phòng mượn tư chọn 959.7 CAC Sách tham khảo 4
5 20127960 Phòng mượn tư chọn 959.7 CAC Sách tham khảo 5
6 20127961 Phòng mượn tư chọn 959.7 CAC Sách tham khảo 6
7 20127962 Phòng mượn tư chọn 959.7 CAC Sách tham khảo 7
8 20127963 Phòng mượn tư chọn 959.7 CAC Sách tham khảo 8
9 10109536 Phòng đọc mở 959.7 CAC Sách tham khảo 9
10 20132196 Phòng mượn tư chọn 959.7 CAC Sách tham khảo 10
Không có liên kết tài liệu số nào