DDC
| 940 |
Nhan đề
| 100 năm Cách mạng Tháng Mười Nga và chủ nghĩa xã hội hiện thực (1917 - 2017): giá trị lịch sử và ý nghĩa thời đại |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2018 |
Mô tả vật lý
| 940tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh; Ban Tuyên giáo Trung ương... |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài viết từ Hội thảo cấp Nhà nước về Cách mạng Tháng Mười Nga (1917-2017) - Giá trị lịch sử và ý nghĩa thời đại; Cách mạng Tháng Mười Nga và chủ nghĩa xã hội hiện thực trên thế giới; Cách mạng Tháng Mười Nga và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam hiện nay. |
Thuật ngữ chủ đề
| Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| Cách mạng Tháng Mười Nga |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa xã hội hiện thực |
Từ khóa tự do
| Ý nghĩa |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10113100 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23522 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8E0CB3D1-54FF-4F75-9047-565F94379560 |
---|
005 | 201809201040 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045739679|cSB |
---|
039 | |y20180920104046|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a940|bMÔT |
---|
245 | |a100 năm Cách mạng Tháng Mười Nga và chủ nghĩa xã hội hiện thực (1917 - 2017): giá trị lịch sử và ý nghĩa thời đại |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia sự thật, |c2018 |
---|
300 | |a940tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh; Ban Tuyên giáo Trung ương... |
---|
520 | |aTập hợp các bài viết từ Hội thảo cấp Nhà nước về Cách mạng Tháng Mười Nga (1917-2017) - Giá trị lịch sử và ý nghĩa thời đại; Cách mạng Tháng Mười Nga và chủ nghĩa xã hội hiện thực trên thế giới; Cách mạng Tháng Mười Nga và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam hiện nay. |
---|
650 | |aLịch sử |
---|
650 | |aCách mạng Tháng Mười Nga |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội hiện thực |
---|
653 | |aÝ nghĩa |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10113100 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10113100
|
Phòng đọc mở
|
940 MÔT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào