DDC
| 320/320.1 |
Tác giả CN
| Phan Xuân Sơn |
Nhan đề
| Các chuyên đề bài giảng chính trị học. (Dành cho cao học chuyên Chính trị học) / Tập 2 : Phan Xuân Sơn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị - Hành chính, 2010 |
Mô tả vật lý
| 544tr. ; 20.5 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm 26 chuyên đề với một số điểm chú ý sau: Kế thừa những kiến thức có được trong các tập bài giảng của các hệ cao cấp lý luận, cử nhân chính trị và những kết quả nghiên cứu mới của các tác giả và của Viện Chính trị học; Chính trị học Việt Nam hiện đại được trình bày thành một phần riêng, nên các phần khác không đi sâu liên hệ Việt Nam; Các chuyên đề bài giảng thiết kế theo cách vừa cung cấp những kiến thức chuyên ngành, vừa đưa ra những gợi ý nghiên cứu |
Thuật ngữ chủ đề
| Chuyên đề |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính trị học |
Từ khóa tự do
| Bài giảng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10118426 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35163 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 0FE0490D-AF2D-4EC1-978C-1DF83B0E118F |
---|
005 | 202408051129 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cBSLT |
---|
039 | |y20240805112945|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a320/320.1|bCAC |
---|
100 | |aPhan Xuân Sơn |
---|
245 | |aCác chuyên đề bài giảng chính trị học. |nTập 2 : |b(Dành cho cao học chuyên Chính trị học) / |cPhan Xuân Sơn |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị - Hành chính, |c2010 |
---|
300 | |a544tr. ; |c20.5 cm. |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách gồm 26 chuyên đề với một số điểm chú ý sau: Kế thừa những kiến thức có được trong các tập bài giảng của các hệ cao cấp lý luận, cử nhân chính trị và những kết quả nghiên cứu mới của các tác giả và của Viện Chính trị học; Chính trị học Việt Nam hiện đại được trình bày thành một phần riêng, nên các phần khác không đi sâu liên hệ Việt Nam; Các chuyên đề bài giảng thiết kế theo cách vừa cung cấp những kiến thức chuyên ngành, vừa đưa ra những gợi ý nghiên cứu |
---|
650 | |aChuyên đề |
---|
650 | |aChính trị học |
---|
653 | |aBài giảng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10118426 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118426
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào