DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Hiến pháp năm 1946 và sự kế thừa, phát triển trong các hiến pháp Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 1998 |
Mô tả vật lý
| 542tr ; 22cm |
Tóm tắt
| Bối cảnh ra đời, ý nghĩa lịch sử, sự kế thừa, phát triển hiến pháp 1946. Các văn kiện |
Từ khóa tự do
| Phát triển |
Từ khóa tự do
| Kế thừa |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hiến pháp |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105446 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20115546-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3037 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3243 |
---|
005 | 201711151423 |
---|
008 | s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c54000 đ |
---|
039 | |a20171115142312|bhangptt|c20171021001807|dtinhtx|y20171013170624|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bHIÊN |
---|
245 | |aHiến pháp năm 1946 và sự kế thừa, phát triển trong các hiến pháp Việt Nam |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c1998 |
---|
300 | |a542tr ; |c22cm |
---|
520 | |aBối cảnh ra đời, ý nghĩa lịch sử, sự kế thừa, phát triển hiến pháp 1946. Các văn kiện |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
653 | |aKế thừa |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105446 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20115546-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20115546
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 HIÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20115547
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 HIÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10105446
|
Phòng đọc mở
|
342-349 HIÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào