DDC
| 321/322 |
Tác giả CN
| Vũ, Dương Huân |
Nhan đề
| Hệ thống chính trị Liên Bang Nga : Cơ cấu và tác động đối với quá trình hoạch định chính sách đối ngoại. Sách tham khảo / TS. Vũ Dương Huân c.b |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2002 |
Mô tả vật lý
| 218tr ; 19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Quan hệ quốc tế |
Tóm tắt
| Hệ tư tưởng Nga và ảnh hưởng của nó tới hệ thống chính trị, cơ cấu tổ chức, chức năng và quyền hạn của nhà nước, vai trò của hệ thống chính trị trong quá trình hoạch định chính sách đối ngoại |
Từ khóa tự do
| Hệ thống chính trị |
Từ khóa tự do
| Liên Bang Nga |
Từ khóa tự do
| Hoạch định |
Từ khóa tự do
| Cơ cấu |
Từ khóa tự do
| Chính sách đối ngoại |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10102298-9 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20111040-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2524 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2721 |
---|
005 | 201711080941 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18.000 |
---|
039 | |a20171108094153|bdonntl|c20171108094134|ddonntl|y20171013170544|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a321/322|bHÊ |
---|
100 | |aVũ, Dương Huân|cTS |
---|
245 | |aHệ thống chính trị Liên Bang Nga : |bCơ cấu và tác động đối với quá trình hoạch định chính sách đối ngoại. Sách tham khảo / |cTS. Vũ Dương Huân c.b |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2002 |
---|
300 | |a218tr ; |c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Quan hệ quốc tế |
---|
520 | |aHệ tư tưởng Nga và ảnh hưởng của nó tới hệ thống chính trị, cơ cấu tổ chức, chức năng và quyền hạn của nhà nước, vai trò của hệ thống chính trị trong quá trình hoạch định chính sách đối ngoại |
---|
653 | |aHệ thống chính trị |
---|
653 | |aLiên Bang Nga |
---|
653 | |aHoạch định |
---|
653 | |aCơ cấu |
---|
653 | |aChính sách đối ngoại |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10102298-9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20111040-1 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20111040
|
Phòng mượn tư chọn
|
321/322 HÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20111041
|
Phòng mượn tư chọn
|
321/322 HÊ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10102298
|
Phòng đọc mở
|
321/322 HÊ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10102299
|
Phòng đọc mở
|
321/322 HÊ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào