|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35200 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 644B3C2F-8B40-43C2-939A-AAD4A3FF0C81 |
---|
005 | 202408070918 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c165000đ |
---|
039 | |y20240807091826|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.2|bTRUYÊN |
---|
100 | |aSiđennikốp, V. M. |
---|
245 | |aTruyện cổ tích Kazakhstan. |nTập 1 / |cV. M. Siđennikốp ch.b. ; Nguyễn Quỳnh Hương dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bKim Đồng, |c2022 |
---|
300 | |a375 tr. ; |c20.5 cm. |
---|
650 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | |aTruyện cổ tích |
---|
653 | |aVăn học thiếu nhi |
---|
700 | |aNguyễn, Quỳnh Hương |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10118453-4 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118453
|
Phòng đọc mở
|
398.2 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10118454
|
Phòng đọc mở
|
398.2 TRUYÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào