DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Đức Dũng |
Nhan đề
| 100 câu hỏi về cách viết báo |
Thông tin xuất bản
| H. : Lý luận chính trị, 2004 |
Mô tả vật lý
| 223tr. ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết |
Từ khóa tự do
| Hỏi đáp |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200491 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100511-5, 90101397-401 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(5): 30120379-83 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113121-2 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(18): 20101228-45 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4506 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4771 |
---|
008 | s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23.000 đ |
---|
039 | |a20171021002623|btinhtx|c20171013170826|dadmin|y20171013170826|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bMÔT |
---|
100 | |aĐức Dũng |
---|
245 | |a100 câu hỏi về cách viết báo |
---|
260 | |aH. : |bLý luận chính trị, |c2004 |
---|
300 | |a223tr. ; |c19cm |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aKĩ năng viết |
---|
653 | |aHỏi đáp |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200491 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100511-5, 90101397-401 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(5): 30120379-83 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113121-2 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(18): 20101228-45 |
---|
890 | |a36|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101228
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 MÔT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20101229
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 MÔT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20101230
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 MÔT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20101231
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 MÔT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20101232
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 MÔT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20101233
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 MÔT
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20101234
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 MÔT
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20101235
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 MÔT
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20101236
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 MÔT
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20101237
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 MÔT
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào