|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23707 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CCE19170-F4FC-4C11-92FC-9D82A34F7CF0 |
---|
005 | 202303091827 |
---|
008 | s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-961-248-0|c186000đ |
---|
039 | |a20230309182735|bhaoltp|c20221102094247|dluyenvth|y20181012092727|zluyenvth |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bMÔT |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Trường Giang|cPGS, TS |
---|
245 | |a100 bản quy tắc đạo đức nghề báo trên thế giới / |cNguyễn Thị Trường Giang sưu tầm và biên soạn |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a682tr ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản của các qui tắc đạo đức nghề báo trên thế giới và Việt Nam; một số bản quy tắc đạo đức nghề báo trên thế giới |
---|
653 | |aNghề báo |
---|
653 | |aĐạo đức nghề nghiệp |
---|
653 | |aQui tắc |
---|
690 | |aBáo chí |
---|
692 | |aPháp luật và đạo đức báo chí truyền thông |
---|
700 | |aNguyễn Thị Trường Giang |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200296 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(11): 30108673, 90100769-73, 90101437-41 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(27): 30100057-83 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113284-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(10): 20132934-43 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=1865 |
---|
890 | |a51|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
90100769
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 MÔT
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
2
|
90100770
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 MÔT
|
Sách tham khảo
|
14
|
Hạn trả:16-02-2022
|
|
3
|
90100771
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 MÔT
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
4
|
90100772
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 MÔT
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
5
|
90100773
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 MÔT
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
6
|
30100069
|
Kho nhiều bản
|
070/070.4 MÔT
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
7
|
10113284
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 MÔT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
8
|
10113285
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 MÔT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
9
|
20132934
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 MÔT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
10
|
20132935
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 MÔT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào