Thông tin đầu mục
  • Sách tham khảo
  • 070/070.4 MÔT
    100 bản quy tắc đạo đức nghề báo trên thế giới /
DDC 070/070.4
Tác giả CN Nguyễn, Thị Trường Giang
Nhan đề 100 bản quy tắc đạo đức nghề báo trên thế giới / TS Nguyễn Thị Trường Giang
Thông tin xuất bản H. : Chính trị Quốc gia, 2014
Mô tả vật lý 760tr ; 24cm
Tóm tắt Trình bày những vấn đề cơ bản của các qui tắc đạo đức nghề báo trên thế giới và Việt Nam;một số bản quy tắc đạo đức nghề báo trên thế giới
Từ khóa tự do Nghề báo
Từ khóa tự do Đạo đức nghề nghiệp
Từ khóa tự do Qui tắc
Khoa Báo chí
Môn học Pháp luật và đạo đức báo chí truyền thông
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Trường Giang
Địa chỉ HVBCTTKho cán bộ(1): 30200297
Địa chỉ HVBCTTKho chất lượng cao(5): 90100021-5
Địa chỉ HVBCTTKho nhiều bản(22): 30113591-612
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100313-4
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20101118-37
000 00000nam a2200000 a 4500
00112561
0022
00413198
005202211020944
008 s2014 vm| vie
0091 0
020|a978-604-57-0263-5|c137000đ
039|a20221102094424|bluyenvth|c20171023111317|ddonntl|y20171013171839|zajclib
041|aVie
082|a070/070.4|bMÔT
100|aNguyễn, Thị Trường Giang|cTS
245|a100 bản quy tắc đạo đức nghề báo trên thế giới / |cTS Nguyễn Thị Trường Giang
260|aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2014
300|a760tr ; |c24cm
520|aTrình bày những vấn đề cơ bản của các qui tắc đạo đức nghề báo trên thế giới và Việt Nam;một số bản quy tắc đạo đức nghề báo trên thế giới
653|aNghề báo
653|aĐạo đức nghề nghiệp
653|aQui tắc
690|aBáo chí
692|aPháp luật và đạo đức báo chí truyền thông
700|aNguyễn Thị Trường Giang
852|aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200297
852|aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(5): 90100021-5
852|aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(22): 30113591-612
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100313-4
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20101118-37
890|a50|b28|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20101118 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 MÔT Sách tham khảo 1
2 20101119 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 MÔT Sách tham khảo 2
3 20101120 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 MÔT Sách tham khảo 3
4 20101121 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 MÔT Sách tham khảo 4
5 20101122 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 MÔT Sách tham khảo 5
6 20101123 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 MÔT Sách tham khảo 6
7 20101124 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 MÔT Sách tham khảo 7
8 20101125 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 MÔT Sách tham khảo 8
9 20101126 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 MÔT Sách tham khảo 9
10 20101127 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 MÔT Sách tham khảo 10
Không có liên kết tài liệu số nào