DDC
| 335.4346 |
Nhan đề
| Di sản Hồ Chí Minh với sự nghiệp đào tạo cán bộ lý luận chính trị và truyền thông trong thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế : Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị - Hành chính, 2010 |
Mô tả vật lý
| 635 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu 63 báo cáo khoa học được sắp xếp theo ba chủ đề chính sau: Phần 1: tổng quan về di sản Hồ Chí Minh; Phần 2: Công tác đào tạo, bồi dưỡng cán bộ lý luận chính trị và truyền thông ở Việt Nam hiện nay dưới ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh; phần 3: phát huy di sản Hồ Chí Minh vào sự nghiệp đào tạo cán bộ lý luận chính trị và truyền thông hiện nay. |
Từ khóa tự do
| Di sản |
Từ khóa tự do
| Truyền thông |
Từ khóa tự do
| Cán bộ lí luận |
Từ khóa tự do
| Đào tạo |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Hội nhập quốc tế |
Từ khóa tự do
| Kỉ yếu |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200503 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90102490-1 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(8): 30117597-604 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10104447-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(10): 20118833-42 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12588 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 13226 |
---|
005 | 201711271424 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20171127142409|bluyenvth|c20171021012854|dtinhtx|y20171013171841|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4346|bDI |
---|
245 | |aDi sản Hồ Chí Minh với sự nghiệp đào tạo cán bộ lý luận chính trị và truyền thông trong thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế : |bKỷ yếu hội thảo khoa học quốc gia |
---|
260 | |aH. : |bChính trị - Hành chính, |c2010 |
---|
300 | |a635 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aGiới thiệu 63 báo cáo khoa học được sắp xếp theo ba chủ đề chính sau: Phần 1: tổng quan về di sản Hồ Chí Minh; Phần 2: Công tác đào tạo, bồi dưỡng cán bộ lý luận chính trị và truyền thông ở Việt Nam hiện nay dưới ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh; phần 3: phát huy di sản Hồ Chí Minh vào sự nghiệp đào tạo cán bộ lý luận chính trị và truyền thông hiện nay. |
---|
653 | |aDi sản |
---|
653 | |aTruyền thông |
---|
653 | |aCán bộ lí luận |
---|
653 | |aĐào tạo |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aHội nhập quốc tế |
---|
653 | |aKỉ yếu |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200503 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90102490-1 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(8): 30117597-604 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10104447-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(10): 20118833-42 |
---|
890 | |a23|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20118833
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 DI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20118834
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 DI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20118835
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 DI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20118836
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 DI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20118837
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 DI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20118838
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 DI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20118839
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 DI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20118840
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 DI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20118841
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 DI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20118842
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 DI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào