DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về thuế nhà, đất |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2005 |
Mô tả vật lý
| 246 tr ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Quy định chung, một số quy định cụ thể về nhà, đất; Một số văn bản hướng dẫn của bộ Tài chính, tổng cục thuế |
Từ khóa tự do
| Thuế nhà đất |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105455 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20114575-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 781 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 839 |
---|
005 | 201805141550 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000 |
---|
039 | |a20180514155449|bluyenvth|c20171021000539|dtinhtx|y20171013170313|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bCAC |
---|
245 | |aCác văn bản pháp luật về thuế nhà, đất |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2005 |
---|
300 | |a246 tr ; |c20,5 cm |
---|
520 | |aQuy định chung, một số quy định cụ thể về nhà, đất; Một số văn bản hướng dẫn của bộ Tài chính, tổng cục thuế |
---|
653 | |aThuế nhà đất |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105455 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20114575-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20114575
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20114576
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10105455
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|