DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Hệ thống hóa các văn bản pháp luật về đất đai : Văn bản mới nhất |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động xã hội, 2002 |
Mô tả vật lý
| 1064tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Quy định chung về quyền sử dụng đất - Đất quốc phòng an ninh - Đất đô thị - Đất nông, lâm nghiệp - Đất cho các tổ chức trong nước - Đất đối với các tổ chức nước ngoài... |
Từ khóa tự do
| Thuế nhà đất |
Từ khóa tự do
| Thuế nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Quy định |
Từ khóa tự do
| Đất đai |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105575 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1547 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1689 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c130000 |
---|
039 | |a20171021000941|btinhtx|c20171013170413|ddonntl|y20171013170413|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bHÊ |
---|
245 | |aHệ thống hóa các văn bản pháp luật về đất đai : |bVăn bản mới nhất |
---|
260 | |aH. : |bLao động xã hội, |c2002 |
---|
300 | |a1064tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aQuy định chung về quyền sử dụng đất - Đất quốc phòng an ninh - Đất đô thị - Đất nông, lâm nghiệp - Đất cho các tổ chức trong nước - Đất đối với các tổ chức nước ngoài... |
---|
653 | |aThuế nhà đất |
---|
653 | |aThuế nông nghiệp |
---|
653 | |aQuy định |
---|
653 | |aĐất đai |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105575 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105575
|
Phòng đọc mở
|
342-349 HÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào