DDC
| 070/070.4 |
Nhan đề
| 40 năm Đài truyền hình Việt Nam =40 years of Vietnam television : 7/9/1970-7/9/2010 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đài truyền hình Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 329tr. ; 20cm |
Từ khóa tự do
| Phát triển |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Đài truyền hình Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10115447 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20103045-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11118 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 11713 |
---|
005 | 201710260956 |
---|
008 | s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20171026095649|bluyenvth|c20171021011409|dtinhtx|y20171013171641|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bBÔN |
---|
245 | |a40 năm Đài truyền hình Việt Nam =|b40 years of Vietnam television : |b7/9/1970-7/9/2010 |
---|
260 | |aH. : |bĐài truyền hình Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a329tr. ; |c20cm |
---|
653 | |aPhát triển |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aĐài truyền hình Việt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10115447 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20103045-8 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103045
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BÔN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20103046
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BÔN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20103047
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BÔN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20103048
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BÔN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10115447
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 BÔN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào