DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Gơlebôva, I. I. |
Nhan đề
| Từ điển Việt - Nga = Вьетнамско - Русский словарь : Khoảng 60.000 từ / I. I. Gơlebôva, A. A. Xôcôlốp ; Vũ Lộc h.đ. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2008 |
Mô tả vật lý
| 792tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Từ điển thuật ngữ Việt - Nga gồm 60000 từ; các từ Việt trong từ điển được xếp theo thứ tự bảng chữ cái; các từ đồng âm khác nghĩa được chia thành các mục từ riêng |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nga |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Xôcôlốp A. A. |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10118383 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35095 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B40BA098-FA4D-4E2F-9FDA-FC8AE931EAA6 |
---|
005 | 202406061400 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c250000đ |
---|
039 | |y20240606140043|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.922|bTƯ |
---|
100 | |aGơlebôva, I. I. |
---|
245 | |aTừ điển Việt - Nga = |bВьетнамско - Русский словарь : Khoảng 60.000 từ / |cI. I. Gơlebôva, A. A. Xôcôlốp ; Vũ Lộc h.đ. |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2008 |
---|
300 | |a792tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTừ điển thuật ngữ Việt - Nga gồm 60000 từ; các từ Việt trong từ điển được xếp theo thứ tự bảng chữ cái; các từ đồng âm khác nghĩa được chia thành các mục từ riêng |
---|
650 | |aTiếng Việt |
---|
650 | |aTiếng Nga |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
700 | |aXôcôlốp A. A. |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10118383 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10118383
|
Phòng đọc mở
|
495.922 TƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào