Thông tin đầu mục
  • Sách tham khảo
  • 324.2597 HOI
    Hỏi - đáp môn đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam :
DDC 324.2597
Tác giả CN Bùi, Kim Đỉnh
Nhan đề Hỏi - đáp môn đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh / PGS, TS. Bùi Kim Đỉnh chủ biên
Lần xuất bản Tái bản có sửa chữa, bổ sung
Thông tin xuất bản H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2010
Mô tả vật lý 182tr. ; 19cm
Từ khóa tự do Đảng Cộng sản Việt Nam
Từ khóa tự do Hỏi - đáp
Từ khóa tự do Đường lối cách mạng
Địa chỉ HVBCTTKho cán bộ(1): 30200606
Địa chỉ HVBCTTKho nhiều bản(74): 30107089-90, 30107092-163
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10102526
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(19): 20106922-40
000 00000nam a2200000 a 4500
0019951
0022
00410493
005201711021449
008 s2010 vm| vie
0091 0
020|c17.500 đ
039|a20171102144938|bluyenvth|c20171021010322|dtinhtx|y20171013171513|zajclib
041|aVie
082|a324.2597|bHOI
100|aBùi, Kim Đỉnh|cPGS, TS
245|aHỏi - đáp môn đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam : |bDành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh / |cPGS, TS. Bùi Kim Đỉnh chủ biên
250|aTái bản có sửa chữa, bổ sung
260|aH. : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2010
300|a182tr. ; |c19cm
653|aĐảng Cộng sản Việt Nam
653|aHỏi - đáp
653|aĐường lối cách mạng
852|aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200606
852|aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(74): 30107089-90, 30107092-163
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10102526
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(19): 20106922-40
890|a95|b11|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20106922 Phòng mượn tư chọn 324.2597 HOI Sách tham khảo 1
2 20106923 Phòng mượn tư chọn 324.2597 HOI Sách tham khảo 2
3 20106924 Phòng mượn tư chọn 324.2597 HOI Sách tham khảo 3
4 20106925 Phòng mượn tư chọn 324.2597 HOI Sách tham khảo 4
5 20106926 Phòng mượn tư chọn 324.2597 HOI Sách tham khảo 5
6 20106927 Phòng mượn tư chọn 324.2597 HOI Sách tham khảo 6
7 20106928 Phòng mượn tư chọn 324.2597 HOI Sách tham khảo 7
8 20106929 Phòng mượn tư chọn 324.2597 HOI Sách tham khảo 8
9 20106930 Phòng mượn tư chọn 324.2597 HOI Sách tham khảo 9
10 20106931 Phòng mượn tư chọn 324.2597 HOI Sách tham khảo 10
Không có liên kết tài liệu số nào