DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Trần Quang |
Nhan đề
| Các thể loại chính luận báo chí / Trần Quang |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2000 |
Mô tả vật lý
| 254tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài giảng của tác giả ở khoa Báo chí-Đại học Tổng hợp Hà Nội. Trình bày khái quát những thể loại cơ bản của chính luận báo chí, đi sâu trình bày các dạng cụ thể của từng thể loại đang giữ vị trí chủ yếu trong báo chí hiện nay. |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Chính luận |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100174 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(9): 20103255-63 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9888 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10427 |
---|
005 | 201710261114 |
---|
008 | s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171026111359|bluyenvth|c20171021010238|dtinhtx|y20171013171509|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bCAC |
---|
100 | |aTrần Quang |
---|
245 | |aCác thể loại chính luận báo chí / |cTrần Quang |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2000 |
---|
300 | |a254tr ; |c19cm |
---|
520 | |aTập hợp các bài giảng của tác giả ở khoa Báo chí-Đại học Tổng hợp Hà Nội. Trình bày khái quát những thể loại cơ bản của chính luận báo chí, đi sâu trình bày các dạng cụ thể của từng thể loại đang giữ vị trí chủ yếu trong báo chí hiện nay. |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aChính luận |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100174 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(9): 20103255-63 |
---|
890 | |a10|b40|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103255
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20103256
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20103257
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20103258
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20103259
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20103260
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20103261
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20103262
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20103263
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
10100174
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 CAC
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào