DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Vũ Bằng |
Nhan đề
| Cai / Vũ Bằng |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2009 |
Mô tả vật lý
| 264tr ; 20.5cm |
Tùng thư
| Phóng sự Việt Nam 1932-1945 |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Vũ Bằng |
Từ khóa tự do
| Phóng sự |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20103585-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9844 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10380 |
---|
005 | 201710261515 |
---|
008 | s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 |
---|
039 | |a20171026151506|bluyenvth|c20171026150322|dluyenvth|y20171013171506|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.922|bCAI |
---|
100 | |aVũ Bằng |
---|
245 | |aCai / |cVũ Bằng |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2009 |
---|
300 | |a264tr ; |c20.5cm |
---|
490 | |aPhóng sự Việt Nam 1932-1945 |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aVũ Bằng |
---|
653 | |aPhóng sự |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20103585-8 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103587
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 CAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
20103588
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 CAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
20103585
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 CAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
20103586
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 CAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào