- Sách tham khảo
- 340/341 CÂM
Cẩm nang giới thiệu pháp luật của tổ chức thương mại thế giới =
DDC
| 340/341 |
Tác giả CN
| Bossche, Peter van Den |
Nhan đề
| Cẩm nang giới thiệu pháp luật của tổ chức thương mại thế giới =WTO law in a nutshell: Song ngữ Việt - Anh / GS, TS. Peter Van Den Bossche, ThS Nguyễn Văn Tuấn dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2009 |
Mô tả vật lý
| 271tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Nghiên cứu, phân tích, dẫn chiếu, áp dụng có hiệu quả các nguyên tắc chung, các quy định pháp luật quốc tế về thương mại hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia. |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Tổ chức thương mại thế giới |
Từ khóa tự do
| Luật thương mại quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tuấn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105642 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20117608-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9784 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10320 |
---|
005 | 201805151350 |
---|
008 | s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000 |
---|
039 | |a20180515135411|bluyenvth|c20171122145738|ddonntl|y20171013171501|zajclib |
---|
041 | |aVie - Eng |
---|
082 | |a340/341|bCÂM |
---|
100 | |aBossche, Peter van Den|cGS.TS |
---|
245 | |aCẩm nang giới thiệu pháp luật của tổ chức thương mại thế giới =|bWTO law in a nutshell: |bSong ngữ Việt - Anh / |cGS, TS. Peter Van Den Bossche, ThS Nguyễn Văn Tuấn dịch |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2009 |
---|
300 | |a271tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aNghiên cứu, phân tích, dẫn chiếu, áp dụng có hiệu quả các nguyên tắc chung, các quy định pháp luật quốc tế về thương mại hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aTổ chức thương mại thế giới |
---|
653 | |aLuật thương mại quốc tế |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tuấn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105642 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20117608-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20117608
|
Phòng mượn tư chọn
|
340/341 CÂM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20117609
|
Phòng mượn tư chọn
|
340/341 CÂM
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10105642
|
Phòng đọc mở
|
340/341 CÂM
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|