DDC
| 150-158 |
Tác giả CN
| Trần, Hữu Luyến |
Nhan đề
| Cơ sở tâm lý học - dạy học ngoại ngữ / Trần Hữu Luyến |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008 |
Mô tả vật lý
| 463 tr ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Trình bày về: các quan điểm tâm lí học của dạy học ngoại ngữ, nắm vững, sản sinh và tiếp nhận lời nói ngoại ngữ, cơ sở tâm lí học dạy học kĩ năng lời nói và phát triển năng lực ngoại ngữ, bình diện tâm lí học của phương pháp dạy học ngoại ngữ |
Từ khóa tự do
| Dạy học |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Tâm lí học ứng dụng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100716 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20103178-81 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9751 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10286 |
---|
005 | 201710261042 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46.500 đ |
---|
039 | |a20171026104237|bhangptt|c20171021010125|dtinhtx|y20171013171459|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a150-158|bCƠ |
---|
100 | |aTrần, Hữu Luyến |
---|
245 | |aCơ sở tâm lý học - dạy học ngoại ngữ / |cTrần Hữu Luyến |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2008 |
---|
300 | |a463 tr ; |c20,5 cm |
---|
520 | |aTrình bày về: các quan điểm tâm lí học của dạy học ngoại ngữ, nắm vững, sản sinh và tiếp nhận lời nói ngoại ngữ, cơ sở tâm lí học dạy học kĩ năng lời nói và phát triển năng lực ngoại ngữ, bình diện tâm lí học của phương pháp dạy học ngoại ngữ |
---|
653 | |aDạy học |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
653 | |aTâm lí học |
---|
653 | |aTâm lí học ứng dụng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100716 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20103178-81 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103178
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 CƠ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20103179
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 CƠ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20103180
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 CƠ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20103181
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 CƠ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10100716
|
Phòng đọc mở
|
150-158 CƠ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|