DDC
| 350-354 |
Tác giả CN
| Trần, Văn Giao |
Nhan đề
| Giải đáp về quản lý tài chính công / TS.Trần Văn Giao |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2009 |
Mô tả vật lý
| 319tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Tài liệu chia làm 6 phần: Tổng quan về tài chính công và quản lý tài chính công; Thu tài chính công và quản lý thuế, phí, lệ phí; Quản lý chi tiêu công; Quản lý vay nợ của chính phủ và tín dụng của Nhà nước; Quản lý ngân sách nhà nước; Quản lý các quỹ tài chính ngoài ngân sách nhà nước |
Từ khóa tự do
| Quản lí nhà nước |
Từ khóa tự do
| Tài chính công |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106471 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20123205-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9693 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10228 |
---|
005 | 201712061422 |
---|
008 | s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000 |
---|
039 | |a20171206142232|bhangptt|c20171021010059|dtinhtx|y20171013171455|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a350-354|bGIAI |
---|
100 | |aTrần, Văn Giao |
---|
245 | |aGiải đáp về quản lý tài chính công / |cTS.Trần Văn Giao |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2009 |
---|
300 | |a319tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aTài liệu chia làm 6 phần: Tổng quan về tài chính công và quản lý tài chính công; Thu tài chính công và quản lý thuế, phí, lệ phí; Quản lý chi tiêu công; Quản lý vay nợ của chính phủ và tín dụng của Nhà nước; Quản lý ngân sách nhà nước; Quản lý các quỹ tài chính ngoài ngân sách nhà nước |
---|
653 | |aQuản lí nhà nước |
---|
653 | |aTài chính công |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106471 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20123205-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20123205
|
Phòng mượn tư chọn
|
350-354 GIAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20123206
|
Phòng mượn tư chọn
|
350-354 GIAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20123207
|
Phòng mượn tư chọn
|
350-354 GIAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20123208
|
Phòng mượn tư chọn
|
350-354 GIAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10106471
|
Phòng đọc mở
|
350-354 GIAI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào