DDC
| 320/320.1 |
Nhan đề
| Bàn về vấn đề chống diễn biến hoà bình : Lưu hành nội bộ / PGS. Nguyễn Huy Quý, Lê Tư Vinh dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1993 |
Mô tả vật lý
| 463tr ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Diễn biến hoà bình |
Từ khóa tự do
| Chính trị quốc tế |
Từ khóa tự do
| Phòng chống |
Tác giả(bs) CN
| Lê Tư Vinh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Huy Quý |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101986 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(7): 20105341-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9642 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10174 |
---|
008 | s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 |
---|
039 | |a20171030103439|bdonntl|c20171021010031|dtinhtx|y20171013171451|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a320/320.1|bBAN |
---|
245 | |aBàn về vấn đề chống diễn biến hoà bình : |bLưu hành nội bộ / |cPGS. Nguyễn Huy Quý, Lê Tư Vinh dịch |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1993 |
---|
300 | |a463tr ; |c19cm |
---|
653 | |aDiễn biến hoà bình |
---|
653 | |aChính trị quốc tế |
---|
653 | |aPhòng chống |
---|
700 | |aLê Tư Vinh |
---|
700 | |aNguyễn Huy Quý |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101986 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(7): 20105341-7 |
---|
890 | |a8|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20105341
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 BAN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20105342
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 BAN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20105343
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 BAN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20105344
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 BAN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20105345
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 BAN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20105346
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 BAN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20105347
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 BAN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10101986
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 BAN
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào